Bộ lọc đĩa – rào chắn bảo vệ tối ưu cho hệ thống tưới tiêu

Trong lĩnh vực tưới tiêu nông nghiệp hiện đại, việc quản lý chất lượng nước là rất quan trọng. Bộ lọc đĩaLà một thiết bị lọc nước hiệu quả và đáng tin cậy, sử dụng Thiết kế đĩa nhiều lớp độc đáo của nó để loại bỏ hiệu quả các chất rắn lơ lửng và hạt từ nước, đảm bảo hoạt động trơn tru của hệ thống tưới tiêu.

Chức năng rửa ngược tự động của nó không chỉ làm giảm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống. Trong hệ thống tưới tiêu, Bộ lọc đĩa thường được sử dụng kết hợp với bộ lọc chính làm bộ lọc thứ cấp. Cho dù là trong hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun nước, bộ lọc đĩa cung cấp hiệu suất lọc ổn định, làm cho chúng trở thành một lựa chọn lý tưởng cho tưới tiêu nông nghiệp.

A disc filter and a filter element
Nguyên tắc làm việc

Phần tử lọc đĩa bao gồm một Bộ đĩa có rãnh ở cả hai bên. Các điểm giao nhau được hình thành bởi các cạnh rãnh có thể bẫy các hạt rắn trong nước. Do sự chặn bề mặt đồng thời và hiệu ứng đông máu sâu, hiệu quả lọc được cải thiện rất nhiều.

Quá trình lọc:

Nước đi vào bộ lọc qua đầu vào. Khi nó đi qua các đĩa lọc, các đĩa được ép chặt với nhau dưới lực của lò xo và áp suất thủy lực. Các hạt tạp chất bị mắc kẹt tại các điểm giao nhau của đĩa, và nước lọc chảy ra qua kênh chính của bộ lọc.

Quy trình rửa ngược:

Bộ lọc đĩa có thể được rửa bằng tay hoặc tự động. Để rửa bằng tay, bộ phận lọc có thể được tháo ra, và đai ốc nén nới lỏng, sau đó rửa sạch bằng nước.

Để rửa tự động, khi đạt được chênh lệch áp suất hoặc thời gian nhất định, hệ thống sẽ tự động chuyển sang trạng thái rửa ngược. Bộ điều khiển điều chỉnh van để thay đổi hướng dòng nước, và áp suất rửa ngược siết chặt lò xo, nới lỏng đĩa. Các vòi phun trên cột đỡ của bộ lọc phun tiếp xúc, làm cho đĩa quay và rửa sạch các tạp chất bị mắc kẹt trên đĩa. Khi rửa ngược hoàn tất, hướng dòng chảy thay đổi một lần nữa, các đĩa được ép chặt một lần nữa, và hệ thống lại đi vào trạng thái lọc.

A disc filter element and a detail view of the disc
A diagram of the working principle of a disc filter
Các tính năng
  • Vỏ được làm bằng nhựa chịu áp lực cao, chắc chắn và có tuổi thọ cao.
  • Đĩa của bộ lọc có thiết kế rãnh sâu với mức độ lọc micron, có khả năng chứa một lượng lớn bụi bẩn và tạp chất.
  • Nó có diện tích lọc lớn và mất ma sát thấp, cho phép khoảng thời gian dài hơn giữa các chất tẩy rửa.
  • Nó có cấu trúc đơn giản, dễ lắp đặt, và thiết kế khóa xoắn ốc cho phép loại bỏ và làm sạch bộ phận lọc thuận tiện.
  • Các thông số kỹ thuật khác nhau có sẵn để đáp ứng các nhu cầu lọc khác nhau.
  • A y-type filter and a filter cartridge

    Bộ lọc đĩa chữ Y

  • A t-type filter and a filter cartridge

    Bộ lọc đĩa loại t

  • A h-type filter and a filter cartridge

    Bộ lọc đĩa loại h

Bộ lọc đĩa chữ Y

Bộ lọc đĩa loại y chủ yếu bao gồm vỏ và bộ phận lọc đĩa, cung cấp khả năng lọc độ sâu micron với hiệu suất lọc cao và khả năng gây ô nhiễm lớn.

Thiết kế hình chữ Y Phù hợp với không gian hạn chế, và bộ phận lọc dễ tháo rời, giúp việc vệ sinh và bảo trì trở nên đơn giản.

Cấu trúc
  1. Lõi lọc đĩa
  2. Mùa Xuân
  3. Vỏ bọc
A disassembled Y-type disc filter
Thông số kỹ thuật
2 dimensional diagrams of y-type disc filter
Bảng 1: Kích thước bộ lọc đĩa loại Y
Mô hình H
(Mm)
W
(Mm)
D
(Mm)
YD-1 173 176 93
YD-2 173 192 83
YD-3 173 176 93
YD-4 173 192 83
YD-5 230 250 120
YD-6 230 250 120
YD-7 260 290 140
YD-8 330 360 168
YD-9 330 360 168
Bảng 2: Thông số kỹ thuật của bộ lọc đĩa loại Y
Mô hình Đường kính ống nối
(BSP/NPT)
Đánh giá Bộ lọc
(Lưới)
Tốc độ dòng chảy tối đa
(M3/H)
Áp suất làm việc
(Thanh)
Khu vực Lọc
(Cm2)
Trọng lượng
(Kg)
YD-1 3/4" 120 5 8 180 0.39
YD-2 3/4" 120 5 8 195 0.35
YD-3 1" 120 6 8 180 0.39
YD-4 1" 120 6 8 195 0.35
YD-5 1-1/4" 40 / 80 / 120 / 150 10 8 300 0.96
YD-6 1-1/2" 40 / 80 / 120 / 150 14 8 300 0.96
YD-7 2" 40 / 80 / 120 / 150 25 8 525 1.36
YD-8 2-1/2" 80/120 30 8 600 2.60
YD-9 3" 80/120 35 8 600 2.70
Bộ lọc đĩa loại t

Bộ lọc đĩa loại t chủ yếu bao gồm một bộ phận lọc, vỏ và nắp trên. Đầu vào và đầu ra của nó thường được đặt ở cùng một phía, tạo thành hình dạng 't'. Thiết kế này phù hợp với không gian hạn chế.

Cấu trúc
  1. Giao diện phát hiện áp suất
  2. Giao diện phát hiện áp suất
  3. Cổng kết nối BSP/NPT
  4. Chốt thoát nước
  5. Vỏ bọc
  6. Lõi lọc đĩa
A T-type disc filter and a filter cartridge
Thông số kỹ thuật
Dimensional diagrams of 2 T-type disc filters
Bảng 3: Kích thước bộ lọc đĩa loại t
Mô hình H
(Mm)
X
(Mm)
D
(Mm)
TD-1 280 205 139
TD-2 280 205 139
TD-3 280 205 139
TD-4 620 320 220
TD-5 740 320 220
TD-6 630 320 220
TD-7 750 320 220
TD-8 630 340 220
TD-9 750 340 220
TD-10 480 292 233
TD-11 630 292 233
TD-12 528 355 233
TD-13 678 355 233
Bảng 4: Thông số kỹ thuật của bộ lọc đĩa loại t
Mô hình Đường kính ống nối
(BSP/NPT)
Đánh giá Bộ lọc
(Lưới)
Tốc độ dòng chảy tối đa
(M3/H)
Áp suất làm việc
(Thanh)
Khu vực Lọc
(Cm²)
Trọng lượng
(Kg)
TD-1 1-1/4" 40 / 80 / 120 / 150 10 8 300 1.01
TD-2 1-1/2" 40 / 80 / 120 / 150 14 8 300 1.01
TD-3 2" 40 / 80 / 120 / 150 20 8 300 1.03
TD-4 2" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 30 10 1200 6.2
TD-5 2" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 30 10 1700 7.2
TD-6 2-1/2" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 40 10 1200 6.4
TD-7 2-1/2" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 40 10 1700 7.3
TD-8 3" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 50 10 1200 6.5
TD-9 3" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 50 10 1700 7.4
TD-10 2" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 30 10 1050 4.2
TD-11 2" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 30 10 1660 5.4
TD-12 3" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 50 10 1050 4.6
TD-13 3" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 50 10 1660 5.9
Bộ lọc đĩa loại h

Cấu trúc chính của bộ lọc đĩa loại h là hình chữ H, chủ yếu bao gồm 2 bộ phận lọc đĩa và vỏ nhựa. Đầu vào và đầu ra của nó thường được đặt ở cả hai bên, tạo thành hình chữ 'h'. Thiết kế này tạo điều kiện cho việc quan sát và làm sạch bộ lọc.

Cấu trúc
  1. Vỏ nhựa
  2. Lõi lọc đĩa
  3. Kẹp
A h-type disc filter housing and 2 disc filter elements
Thông số kỹ thuật
Dimensional drawing of 2 H-type Disc Filters
Bảng 5: Kích thước bộ lọc đĩa loại h
Mô hình H
(Mm)
W
(Mm)
D
(Mm)
HD-1 940 335 220
HD-2 1200 335 220
HD-3 960 340 220
HD-4 1220 340 220
Bảng 6: Thông số kỹ thuật của bộ lọc đĩa loại h
Mô hình Đường kính ống nối
(BSP/NPT/grv)
Đánh giá Bộ lọc
(Lưới)
Tốc độ dòng chảy tối đa
(M3/H)
Áp suất tối đa
(Thanh)
Khu vực Lọc
(Cm²)
Trọng lượng
(Kg)
HD-1 3" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 50 10 2400 10.9
HD-2 3" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 60 10 3400 13.1
HD-3 4" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 70 10 2400 11.3
HD-4 4" 40 / 80 / 120 / 150 / 200 / 300 100 10 3400 13.5